Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

góc bẹt

Academic
Friendly

Từ "góc bẹt" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại góc độ mở bằng 180 độ. Đây một khái niệm trong hình học. Khi hai đường thẳng gặp nhau tạo thành một góc "bẹp", nghĩa là chúng nằm trên cùng một đường thẳng không tạo ra khoảng trống nào giữa chúng.

Định nghĩa:
  • Góc bẹt: góc độ mở bằng 180 độ, tức là hai cạnh của góc nằm trên cùng một đường thẳng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi hai đường thẳng song song gặp nhaumột điểm, chúng tạo thành một góc bẹt."
  2. Trong hình học: "Trong hình học, góc bẹt thường được dùng để mô tả vị trí của các cạnh của một hình tam giác khi hai cạnh kéo dài ra."
  3. Sử dụng nâng cao: "Trong toán học, chúng ta có thể xác định góc bẹt khi xem xét các loại góc khác nhau, chẳng hạn như góc nhọn (dưới 90 độ), góc vuông (90 độ) góc tù (trên 90 độ nhưng dưới 180 độ)."
Cách sử dụng các nghĩa khác:
  • Từ "góc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hình học còn trong các lĩnh vực khác như địa (góc địa ) hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày (góc nhìn).
  • Những từ gần giống: "Góc nhọn" (góc nhỏ hơn 90 độ), "góc vuông" (góc bằng 90 độ), "góc tù" (góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ).
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Góc: Một thuật ngữ chung chỉ sự giao nhau của hai đường thẳng.
  • Đường thẳng: Một khái niệm cơ bản trong hình học, một tập hợp các điểm kéo dàihạn không độ cong.
Lưu ý:

Khi học về các loại góc, rất quan trọng để hiểu sự khác biệt giữa chúng, mỗi loại góc tính chất ứng dụng riêng trong toán học thực tế.

  1. Góc bằng 180

Comments and discussion on the word "góc bẹt"